|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Đồng Nai 29/03/2023 |
Giải tư: 89859 - 65699 - 62607 - 14478 - 08067 - 93880 - 01918 |
Long An 25/03/2023 |
Giải tám: 18 |
Vĩnh Long 24/03/2023 |
Giải nhất: 69618 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải năm: 4018 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải tư: 84275 - 30791 - 78684 - 14418 - 92367 - 73554 - 42844 Giải sáu: 5385 - 5583 - 5418 Giải ĐB: 944318 |
Tiền Giang 19/03/2023 |
Giải năm: 4018 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải ba: 89426 - 78718 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải tư: 35122 - 17537 - 53079 - 84764 - 12174 - 77218 - 61687 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải tám: 18 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải tư: 07802 - 02466 - 98748 - 21889 - 08789 - 91346 - 20618 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải tư: 54905 - 03641 - 90269 - 18904 - 28818 - 67889 - 92604 |
Đồng Nai 01/03/2023 |
Giải sáu: 8980 - 3618 - 5242 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|