|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Vũng Tàu 31/03/2020 |
Giải ba: 91232 - 20118 |
Đồng Tháp 30/03/2020 |
Giải sáu: 1610 - 3887 - 2518 |
TP. HCM 28/03/2020 |
Giải nhì: 68518 |
Vũng Tàu 24/03/2020 |
Giải ba: 70374 - 51618 |
Kiên Giang 22/03/2020 |
Giải ba: 63821 - 78818 Giải tư: 07618 - 30350 - 69701 - 30888 - 28923 - 53505 - 82617 |
Vĩnh Long 20/03/2020 |
Giải nhì: 53418 |
An Giang 12/03/2020 |
Giải tư: 10995 - 27518 - 94163 - 22510 - 08318 - 95499 - 92349 |
Cần Thơ 11/03/2020 |
Giải tư: 87910 - 15019 - 30486 - 33618 - 00816 - 31751 - 15862 |
Tiền Giang 08/03/2020 |
Giải tư: 05522 - 82926 - 66175 - 46612 - 10271 - 25318 - 01477 |
Tây Ninh 05/03/2020 |
Giải năm: 2618 |
Đồng Tháp 02/03/2020 |
Giải sáu: 1547 - 1691 - 2418 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|