|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
TP. HCM 12/04/2021 |
Giải tư: 12765 - 37524 - 81654 - 06493 - 43071 - 64715 - 80248 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải tư: 27264 - 25870 - 76670 - 79921 - 63121 - 59588 - 93815 |
Long An 10/04/2021 |
Giải tư: 71414 - 29201 - 78461 - 24315 - 51764 - 40827 - 48945 Giải sáu: 1092 - 8915 - 0924 Giải ĐB: 160815 |
Vĩnh Long 09/04/2021 |
Giải tư: 27966 - 15115 - 57204 - 82100 - 13759 - 14783 - 79240 |
Tây Ninh 08/04/2021 |
Giải tám: 15 |
Kiên Giang 04/04/2021 |
Giải sáu: 0151 - 9067 - 2015 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải sáu: 7690 - 3115 - 8099 |
Đồng Nai 31/03/2021 |
Giải tư: 03715 - 29718 - 75673 - 31781 - 46238 - 38009 - 60675 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải năm: 6315 |
Tiền Giang 14/03/2021 |
Giải tám: 15 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|