|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
14/03/2021 -
13/04/2021
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải ba: 40214 - 14858 |
TP. HCM 12/04/2021 |
Giải bảy: 914 |
Cà Mau 12/04/2021 |
Giải tư: 75510 - 18198 - 56973 - 54138 - 95114 - 71563 - 53945 |
Long An 10/04/2021 |
Giải tư: 71414 - 29201 - 78461 - 24315 - 51764 - 40827 - 48945 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải ba: 46614 - 47869 |
An Giang 08/04/2021 |
Giải sáu: 5112 - 1214 - 7396 |
Bình Thuận 08/04/2021 |
Giải tư: 27507 - 18216 - 60014 - 62774 - 82875 - 94843 - 33077 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải năm: 6014 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải tư: 30030 - 53514 - 29371 - 23029 - 75255 - 21622 - 09534 |
Đồng Tháp 29/03/2021 |
Giải tư: 86014 - 89440 - 06952 - 16676 - 90852 - 47612 - 65767 |
Cà Mau 29/03/2021 |
Giải nhất: 82314 |
Đà Lạt 28/03/2021 |
Giải nhất: 07314 |
Vĩnh Long 26/03/2021 |
Giải năm: 9614 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải ĐB: 322014 |
Vũng Tàu 23/03/2021 |
Giải tư: 44542 - 15814 - 89893 - 07208 - 02702 - 30667 - 69280 |
Cà Mau 15/03/2021 |
Giải năm: 3014 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
| |
|