|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Vũng Tàu 28/03/2023 |
Giải tư: 73114 - 23449 - 16872 - 57744 - 20654 - 55842 - 54607 |
Long An 25/03/2023 |
Giải tư: 25928 - 37014 - 54797 - 71201 - 52331 - 06556 - 50351 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải sáu: 0514 - 7887 - 0958 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải bảy: 414 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải ba: 28514 - 71387 Giải sáu: 0615 - 9514 - 3751 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải sáu: 9321 - 3914 - 5071 |
Long An 11/03/2023 |
Giải bảy: 614 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải nhất: 84514 |
Long An 04/03/2023 |
Giải sáu: 6827 - 5471 - 6714 |
Cần Thơ 01/03/2023 |
Giải ĐB: 874314 |
Vũng Tàu 28/02/2023 |
Giải ba: 89314 - 16511 Giải bảy: 414 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|