|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2020 -
28/11/2020
Đồng Nai 25/11/2020 |
Giải tư: 78750 - 63170 - 55958 - 73882 - 98027 - 28411 - 25924 |
Vũng Tàu 24/11/2020 |
Giải tư: 50640 - 49608 - 57248 - 27807 - 73211 - 45254 - 93071 |
Kiên Giang 22/11/2020 |
Giải sáu: 5165 - 7816 - 0911 |
Tiền Giang 15/11/2020 |
Giải tám: 11 |
TP. HCM 09/11/2020 |
Giải bảy: 811 |
Tiền Giang 08/11/2020 |
Giải tư: 58512 - 82533 - 92811 - 70117 - 76768 - 21383 - 88094 |
Bình Dương 06/11/2020 |
Giải ĐB: 388811 |
Cần Thơ 04/11/2020 |
Giải bảy: 011 |
Kiên Giang 01/11/2020 |
Giải tư: 40038 - 74012 - 22111 - 55407 - 31241 - 18704 - 06755 |
Vĩnh Long 30/10/2020 |
Giải tư: 68628 - 56911 - 48525 - 38116 - 50157 - 36412 - 84575 |
Bình Dương 30/10/2020 |
Giải năm: 7111 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|