|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2020 -
24/09/2020
Cần Thơ 23/09/2020 |
Giải tư: 68720 - 25948 - 14079 - 07193 - 15591 - 18640 - 29011 Giải bảy: 811 |
TP. HCM 21/09/2020 |
Giải tư: 91151 - 86655 - 48911 - 39667 - 96196 - 73003 - 82608 |
Đồng Tháp 21/09/2020 |
Giải ba: 18511 - 47439 |
Tiền Giang 20/09/2020 |
Giải tư: 96019 - 15488 - 47850 - 11511 - 68213 - 30183 - 28780 |
Bình Dương 18/09/2020 |
Giải nhì: 68111 |
Tiền Giang 13/09/2020 |
Giải tư: 52311 - 68662 - 98849 - 66056 - 84727 - 94575 - 37818 |
TP. HCM 12/09/2020 |
Giải nhì: 90811 |
Bình Dương 11/09/2020 |
Giải bảy: 711 |
Đồng Nai 09/09/2020 |
Giải sáu: 2212 - 3491 - 3811 |
Bình Dương 04/09/2020 |
Giải tư: 92627 - 19477 - 07388 - 84187 - 75594 - 94411 - 82769 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|