|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Bến Tre 31/03/2020 |
Giải tư: 94753 - 92311 - 17253 - 92784 - 08971 - 19735 - 88842 |
Đồng Tháp 30/03/2020 |
Giải ba: 14311 - 29641 |
An Giang 26/03/2020 |
Giải nhì: 03011 Giải tư: 78445 - 12708 - 10862 - 21733 - 56924 - 38138 - 68111 |
Vĩnh Long 20/03/2020 |
Giải năm: 4411 |
Bình Dương 20/03/2020 |
Giải tư: 03011 - 01849 - 05433 - 79352 - 88309 - 89268 - 81075 |
TP. HCM 16/03/2020 |
Giải ĐB: 237611 |
Long An 14/03/2020 |
Giải tư: 60811 - 86591 - 81757 - 41349 - 38221 - 19824 - 17839 |
Bình Dương 13/03/2020 |
Giải sáu: 3554 - 1742 - 8111 |
TP. HCM 09/03/2020 |
Giải sáu: 8643 - 0338 - 5811 |
Long An 07/03/2020 |
Giải sáu: 6985 - 7611 - 2143 |
TP. HCM 02/03/2020 |
Giải sáu: 5123 - 9811 - 7398 |
Tiền Giang 01/03/2020 |
Giải năm: 1911 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|