|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2020 -
28/11/2020
TP. HCM 28/11/2020 |
Giải bảy: 410 |
Cần Thơ 25/11/2020 |
Giải tư: 08043 - 05042 - 34715 - 85838 - 40610 - 69857 - 52648 |
Vũng Tàu 24/11/2020 |
Giải tám: 10 |
Vĩnh Long 20/11/2020 |
Giải tư: 53324 - 22886 - 38765 - 51295 - 55130 - 04076 - 11710 Giải bảy: 510 |
Vũng Tàu 17/11/2020 |
Giải ĐB: 897810 |
Đồng Tháp 16/11/2020 |
Giải sáu: 0991 - 9677 - 7810 |
Tiền Giang 15/11/2020 |
Giải năm: 3710 |
Kiên Giang 15/11/2020 |
Giải tư: 30198 - 17136 - 36170 - 95456 - 22110 - 96440 - 08150 |
Cần Thơ 11/11/2020 |
Giải nhất: 92110 |
TP. HCM 09/11/2020 |
Giải ba: 23802 - 13810 |
Bình Dương 06/11/2020 |
Giải sáu: 3410 - 9593 - 0129 |
Đồng Tháp 02/11/2020 |
Giải nhất: 24510 |
TP. HCM 31/10/2020 |
Giải tư: 36483 - 53482 - 08894 - 71218 - 77009 - 71110 - 67237 |
Long An 31/10/2020 |
Giải ĐB: 270610 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|