|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Cần Thơ 29/03/2023 |
Giải ba: 34956 - 97110 |
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải tư: 17323 - 80909 - 98480 - 91826 - 60817 - 87566 - 34910 Giải ĐB: 479410 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải sáu: 4007 - 6276 - 8610 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải tư: 70828 - 74359 - 94685 - 73710 - 10604 - 60340 - 72101 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải sáu: 8878 - 9787 - 9910 |
Tiền Giang 12/03/2023 |
Giải sáu: 3742 - 4110 - 3171 |
Kiên Giang 12/03/2023 |
Giải tư: 96296 - 51442 - 23521 - 81910 - 38096 - 85604 - 41864 |
Long An 11/03/2023 |
Giải nhì: 64310 |
An Giang 09/03/2023 |
Giải nhất: 60510 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tư: 19110 - 72525 - 53940 - 43670 - 00483 - 49573 - 63501 |
Tây Ninh 02/03/2023 |
Giải tư: 57870 - 16205 - 83171 - 16548 - 97459 - 48052 - 23810 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|