|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2020 -
24/09/2020
TP. HCM 19/09/2020 |
Giải sáu: 6515 - 1062 - 0210 |
TP. HCM 12/09/2020 |
Giải tư: 67325 - 28510 - 33171 - 61383 - 56590 - 85479 - 01965 |
Vĩnh Long 11/09/2020 |
Giải tư: 89572 - 28663 - 75134 - 54357 - 82646 - 12752 - 02810 |
Cần Thơ 09/09/2020 |
Giải tư: 07157 - 75653 - 71709 - 33796 - 73819 - 27747 - 96010 |
Kiên Giang 06/09/2020 |
Giải tư: 04925 - 20949 - 37939 - 15956 - 30294 - 89310 - 49182 |
Tây Ninh 03/09/2020 |
Giải tư: 78110 - 32410 - 65838 - 96242 - 14617 - 84713 - 55322 |
Bến Tre 01/09/2020 |
Giải năm: 3210 |
TP. HCM 31/08/2020 |
Giải tư: 52002 - 85872 - 74772 - 66566 - 03799 - 49290 - 17310 |
Đồng Tháp 31/08/2020 |
Giải ĐB: 746410 |
Tiền Giang 30/08/2020 |
Giải sáu: 9382 - 1942 - 7510 |
Kiên Giang 30/08/2020 |
Giải tám: 10 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|