|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Đồng Tháp 01/03/2021 |
Giải sáu: 3174 - 5110 - 0704 |
Tiền Giang 28/02/2021 |
Giải sáu: 7126 - 3010 - 1103 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải tư: 44200 - 45617 - 69510 - 49190 - 26906 - 37203 - 58399 Giải bảy: 510 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải nhất: 52110 Giải tư: 87033 - 63343 - 69754 - 32062 - 44910 - 08318 - 75885 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải nhất: 02510 |
Bình Dương 12/02/2021 |
Giải tư: 53946 - 50964 - 84735 - 94310 - 48038 - 84003 - 51179 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải sáu: 3824 - 2410 - 4388 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải bảy: 910 |
Long An 06/02/2021 |
Giải ba: 28010 - 74704 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải tư: 80433 - 07655 - 73113 - 73844 - 67479 - 38204 - 06110 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải ĐB: 454010 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải ĐB: 907310 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|