|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2020 -
28/01/2021
Tây Ninh 28/01/2021 |
Giải ĐB: 684009 |
Bến Tre 26/01/2021 |
Giải tư: 38409 - 97936 - 63396 - 99870 - 83186 - 50628 - 75971 |
TP. HCM 25/01/2021 |
Giải nhất: 53509 |
Đồng Tháp 25/01/2021 |
Giải nhì: 29909 |
Long An 23/01/2021 |
Giải sáu: 4269 - 5398 - 8709 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải sáu: 0209 - 0621 - 2589 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải sáu: 6678 - 5209 - 5980 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải ba: 81013 - 25109 |
Bình Phước 16/01/2021 |
Giải ba: 86609 - 31441 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải tư: 88336 - 43009 - 68605 - 51719 - 43220 - 94158 - 47201 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải bảy: 909 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải nhì: 83509 |
Long An 09/01/2021 |
Giải tư: 16308 - 45243 - 03209 - 52932 - 36080 - 03719 - 76633 |
Bình Phước 09/01/2021 |
Giải tư: 24609 - 78991 - 29043 - 69812 - 65260 - 48953 - 49374 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải nhất: 03809 |
Bình Thuận 07/01/2021 |
Giải tư: 26668 - 00582 - 11081 - 88908 - 72752 - 40509 - 75878 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải năm: 3509 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|