|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 04 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải tám: 04 |
Bình Dương 09/11/2018 |
Giải tư: 87655 - 20608 - 42517 - 86204 - 56616 - 99775 - 72923 |
Tây Ninh 08/11/2018 |
Giải sáu: 2380 - 2111 - 0304 |
Đồng Tháp 05/11/2018 |
Giải tư: 93414 - 47970 - 92404 - 48119 - 86080 - 32321 - 11810 |
Bình Dương 02/11/2018 |
Giải tám: 04 |
Vĩnh Long 26/10/2018 |
Giải tư: 95659 - 31944 - 17822 - 83142 - 11872 - 71504 - 01797 |
An Giang 25/10/2018 |
Giải năm: 1304 |
Long An 20/10/2018 |
Giải năm: 3504 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải tư: 20777 - 36871 - 69365 - 72070 - 73168 - 15604 - 70633 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải tư: 80662 - 65147 - 22439 - 21079 - 03431 - 68682 - 16304 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải ĐB: 481504 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|