|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 01 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Long An 10/04/2021 |
Giải tư: 71414 - 29201 - 78461 - 24315 - 51764 - 40827 - 48945 |
Bình Phước 10/04/2021 |
Giải ba: 96967 - 20201 |
Trà Vinh 09/04/2021 |
Giải tư: 08527 - 69601 - 95781 - 84275 - 91924 - 60545 - 70728 |
Tiền Giang 04/04/2021 |
Giải tư: 98601 - 10164 - 15259 - 10469 - 58167 - 79873 - 09838 |
Kiên Giang 04/04/2021 |
Giải nhất: 91501 |
Long An 03/04/2021 |
Giải ĐB: 376601 |
Sóc Trăng 31/03/2021 |
Giải ba: 34721 - 07101 Giải sáu: 7501 - 8528 - 9824 |
Cà Mau 29/03/2021 |
Giải ĐB: 569201 |
Cần Thơ 24/03/2021 |
Giải nhì: 36301 |
Vĩnh Long 19/03/2021 |
Giải bảy: 201 |
Bình Dương 19/03/2021 |
Giải sáu: 3901 - 7963 - 2470 |
Cà Mau 15/03/2021 |
Giải tư: 40027 - 45074 - 01001 - 04378 - 57360 - 67865 - 31887 |
TP. HCM 13/03/2021 |
Giải tư: 35406 - 45590 - 79501 - 66088 - 92358 - 01473 - 35276 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|