|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Đà Lạt 11/04/2021 |
Giải ba: 53658 - 47900 |
Vĩnh Long 09/04/2021 |
Giải tư: 27966 - 15115 - 57204 - 82100 - 13759 - 14783 - 79240 |
Trà Vinh 09/04/2021 |
Giải nhì: 07900 |
Cần Thơ 07/04/2021 |
Giải ba: 05235 - 04700 |
Bình Phước 03/04/2021 |
Giải ba: 55900 - 74896 |
Trà Vinh 02/04/2021 |
Giải tư: 27900 - 67682 - 76669 - 31716 - 97270 - 74677 - 25046 |
Kiên Giang 28/03/2021 |
Giải ĐB: 583400 |
Bình Phước 27/03/2021 |
Giải tư: 90200 - 75571 - 55659 - 24467 - 17072 - 48455 - 79862 |
Tây Ninh 25/03/2021 |
Giải sáu: 7075 - 1590 - 5200 |
Kiên Giang 21/03/2021 |
Giải tư: 39900 - 29385 - 24736 - 10687 - 42075 - 31783 - 46568 |
Bến Tre 16/03/2021 |
Giải nhất: 21500 |
Vũng Tàu 16/03/2021 |
Giải tư: 95184 - 75600 - 72218 - 92487 - 98934 - 64611 - 57055 |
Cà Mau 15/03/2021 |
Giải tám: 00 |
TP. HCM 13/03/2021 |
Giải năm: 5600 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|