|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2020 -
24/09/2020
Tây Ninh 24/09/2020 |
Giải tư: 28047 - 43808 - 17900 - 82473 - 08025 - 35825 - 51758 |
Vũng Tàu 22/09/2020 |
Giải tư: 56916 - 40817 - 84394 - 78300 - 41900 - 78153 - 97474 |
Long An 19/09/2020 |
Giải năm: 9700 |
Tây Ninh 17/09/2020 |
Giải tư: 30304 - 39370 - 69555 - 77500 - 27330 - 66779 - 62032 |
Cần Thơ 16/09/2020 |
Giải tư: 85892 - 85712 - 41500 - 79187 - 72361 - 54141 - 85006 |
Kiên Giang 13/09/2020 |
Giải tư: 50058 - 10376 - 58300 - 72880 - 76782 - 06293 - 13222 |
Đồng Tháp 07/09/2020 |
Giải sáu: 4688 - 9800 - 3177 |
Long An 29/08/2020 |
Giải tư: 76615 - 39169 - 14000 - 46485 - 61648 - 12923 - 59500 |
Tây Ninh 27/08/2020 |
Giải tư: 39075 - 01700 - 64207 - 01323 - 36931 - 81126 - 46079 |
An Giang 27/08/2020 |
Giải ba: 81200 - 40647 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|