THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 85 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 16/11/2018 - 16/12/2018

Hải Phòng
14/12/2018
Giải sáu:  720 - 521 - 185
Hà Nội
13/12/2018
Giải sáu:  785 - 792 - 839
Bắc Ninh
12/12/2018
Giải nhì:  97685 - 04032
Hà Nội
10/12/2018
Giải nhất: 39185
Giải nhì:  62826 - 38885
Giải năm:  2207 - 1685 - 1255 - 2593 - 9906 - 3278
Quảng Ninh
04/12/2018
Giải năm:  9351 - 5885 - 3121 - 0951 - 7912 - 4278
Hà Nội
03/12/2018
Giải năm:  0385 - 1845 - 9246 - 8261 - 6712 - 7198
Thái Bình
02/12/2018
Giải ba:   56795 - 70474 - 88585 - 63403 - 44547 - 61358
Giải tư:   1127 - 3789 - 2438 - 2885
Hà Nội
29/11/2018
Giải ba:   99477 - 81539 - 46257 - 79885 - 16667 - 83005
Hà Nội
26/11/2018
Giải tư:   1178 - 7204 - 1985 - 6671
Hải Phòng
16/11/2018
Giải tư:   4593 - 3785 - 8457 - 4547

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 20 ngày )
02      ( 14 ngày )
55      ( 14 ngày )
88      ( 13 ngày )
78      ( 11 ngày )
83      ( 11 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3