THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 22/03/2019 - 21/04/2019

Thái Bình
21/04/2019
Giải bảy:  66 - 64 - 30 - 89
Nam Định
20/04/2019
Giải tư:   8330 - 3147 - 2983 - 0002
Hải Phòng
19/04/2019
Giải sáu:  992 - 530 - 558
Thái Bình
14/04/2019
Giải năm:  3926 - 2100 - 2630 - 4813 - 3914 - 5214
Bắc Ninh
03/04/2019
Giải bảy:  30 - 29 - 64 - 77
Hải Phòng
29/03/2019
Giải ba:   28216 - 69762 - 95624 - 23630 - 27277 - 84984
Nam Định
23/03/2019
Giải năm:  8585 - 8330 - 1643 - 8467 - 7111 - 7308
Giải sáu:  730 - 414 - 899

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

92 ( 4 Lần ) Tăng 1
22 ( 3 Lần ) Giảm 1
91 ( 3 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Tăng 1
08 ( 2 Lần ) Tăng 1
15 ( 2 Lần ) Tăng 1
16 ( 2 Lần ) Tăng 2
25 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Tăng 1
36 ( 2 Lần ) Không tăng
43 ( 2 Lần ) Không tăng
59 ( 2 Lần ) Không tăng
62 ( 2 Lần ) Không tăng
69 ( 2 Lần ) Không tăng
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
77 ( 2 Lần ) Tăng 1
80 ( 2 Lần ) Không tăng
84 ( 2 Lần ) Không tăng
93 ( 2 Lần ) Không tăng
95 ( 2 Lần ) Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

92 ( 8 Lần ) Tăng 2
22 ( 6 Lần ) Tăng 1
71 ( 5 Lần ) Không tăng
06 ( 4 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
26 ( 4 Lần ) Tăng 1
33 ( 4 Lần ) Không tăng
41 ( 4 Lần ) Tăng 1
43 ( 4 Lần ) Không tăng
57 ( 4 Lần ) Không tăng
69 ( 4 Lần ) Giảm 1
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
89 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 19 ngày )
02      ( 13 ngày )
55      ( 13 ngày )
88      ( 12 ngày )
64      ( 10 ngày )
67      ( 10 ngày )
78      ( 10 ngày )
83      ( 10 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 3
0 6 Lần 3
8 Lần 4
1 12 Lần 4
10 Lần 1
2 12 Lần 1
9 Lần 0
3 9 Lần 3
3 Lần 0
4 4 Lần 0
6 Lần 2
5 8 Lần 2
7 Lần 1
6 11 Lần 4
7 Lần 0
7 6 Lần 2
8 Lần 3
8 6 Lần 4
14 Lần 0
9 7 Lần 7