THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 21/09/2018 - 21/10/2018

Thái Bình
21/10/2018
Giải năm:  2594 - 8724 - 4960 - 4914 - 7082 - 4261
Hải Phòng
19/10/2018
Giải ĐB:    91214
Bắc Ninh
17/10/2018
Giải tư:   0382 - 7935 - 8299 - 4714
Giải năm:  7120 - 1470 - 0246 - 0814 - 8203 - 0885
Giải bảy:  14 - 41 - 17 - 70
Hà Nội
15/10/2018
Giải năm:  8964 - 1825 - 5654 - 1014 - 5895 - 2811
Nam Định
13/10/2018
Giải năm:  2382 - 6651 - 3181 - 9703 - 1466 - 6514
Hà Nội
04/10/2018
Giải năm:  4097 - 7235 - 9374 - 1435 - 2214 - 5075
Thái Bình
30/09/2018
Giải năm:  7797 - 2514 - 3675 - 9242 - 7572 - 0525
Hà Nội
27/09/2018
Giải năm:  5590 - 9627 - 6847 - 7814 - 1733 - 5166

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Tăng 1
77 ( 3 Lần ) Tăng 2
82 ( 3 Lần ) Giảm 1
01 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Không tăng
30 ( 2 Lần ) Tăng 2
41 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Không tăng
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Tăng 1
62 ( 2 Lần ) Tăng 1
64 ( 2 Lần ) Tăng 1
65 ( 2 Lần ) Tăng 1
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
81 ( 2 Lần ) Tăng 1
90 ( 2 Lần ) Tăng 1
92 ( 2 Lần ) Không tăng
94 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 8 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Không tăng
57 ( 5 Lần ) Không tăng
71 ( 5 Lần ) Tăng 1
26 ( 4 Lần ) Giảm 1
60 ( 4 Lần ) Tăng 1
62 ( 4 Lần ) Tăng 2
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
82 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

02      ( 15 ngày )
55      ( 15 ngày )
83      ( 12 ngày )
35      ( 11 ngày )
12      ( 9 ngày )
42      ( 9 ngày )
72      ( 9 ngày )
87      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 0
0 11 Lần 5
7 Lần 0
1 10 Lần 1
9 Lần 2
2 12 Lần 0
5 Lần 0
3 6 Lần 3
4 Lần 1
4 8 Lần 0
10 Lần 1
5 4 Lần 2
14 Lần 1
6 8 Lần 1
7 Lần 4
7 10 Lần 2
6 Lần 1
8 11 Lần 3
11 Lần 0
9 1 Lần 3