THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 02/05/2020 - 01/06/2020

Hải Phòng
29/05/2020
Giải nhì:  33611 - 77358
Hà Nội
25/05/2020
Giải ba:   81110 - 46431 - 87685 - 91275 - 69911 - 15960
Giải năm:  7585 - 0343 - 8124 - 0287 - 0211 - 2441
Giải ĐB:    67211
Nam Định
23/05/2020
Giải sáu:  024 - 784 - 811
Hà Nội
18/05/2020
Giải ba:   39368 - 74616 - 14611 - 63584 - 38434 - 15642
Giải tư:   1576 - 9267 - 0811 - 2015
Nam Định
16/05/2020
Giải sáu:  111 - 951 - 928
Bắc Ninh
13/05/2020
Giải tư:   8388 - 8121 - 7911 - 0777
Hà Nội
07/05/2020
Giải năm:  0966 - 6992 - 6511 - 6017 - 4191 - 3660

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

92 ( 4 Lần ) Tăng 1
22 ( 3 Lần ) Giảm 1
91 ( 3 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Tăng 1
08 ( 2 Lần ) Tăng 1
15 ( 2 Lần ) Tăng 1
16 ( 2 Lần ) Tăng 2
25 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Tăng 1
36 ( 2 Lần ) Không tăng
43 ( 2 Lần ) Không tăng
59 ( 2 Lần ) Không tăng
62 ( 2 Lần ) Không tăng
69 ( 2 Lần ) Không tăng
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
77 ( 2 Lần ) Tăng 1
80 ( 2 Lần ) Không tăng
84 ( 2 Lần ) Không tăng
93 ( 2 Lần ) Không tăng
95 ( 2 Lần ) Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

92 ( 8 Lần ) Tăng 2
22 ( 6 Lần ) Tăng 1
71 ( 5 Lần ) Không tăng
06 ( 4 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
26 ( 4 Lần ) Tăng 1
33 ( 4 Lần ) Không tăng
41 ( 4 Lần ) Tăng 1
43 ( 4 Lần ) Không tăng
57 ( 4 Lần ) Không tăng
69 ( 4 Lần ) Giảm 1
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
89 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 19 ngày )
02      ( 13 ngày )
55      ( 13 ngày )
88      ( 12 ngày )
64      ( 10 ngày )
67      ( 10 ngày )
78      ( 10 ngày )
83      ( 10 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 3
0 6 Lần 3
8 Lần 4
1 12 Lần 4
10 Lần 1
2 12 Lần 1
9 Lần 0
3 9 Lần 3
3 Lần 0
4 4 Lần 0
6 Lần 2
5 8 Lần 2
7 Lần 1
6 11 Lần 4
7 Lần 0
7 6 Lần 2
8 Lần 3
8 6 Lần 4
14 Lần 0
9 7 Lần 7