MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9A
Giải ĐB
971508
Giải nhất
62050
Giải nhì
59214
Giải ba
51259
99211
Giải tư
19549
15124
19793
24238
69950
20180
99448
Giải năm
0578
Giải sáu
4525
4505
2876
Giải bảy
431
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
52,805,8
1,311,4
 24,5,6
931,8
1,248,9
0,2502,9
2,76 
 76,8
0,3,4,780
4,593
 
Ngày: 06/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
220745
Giải nhất
87361
Giải nhì
42276
Giải ba
99778
09640
Giải tư
48683
54089
08512
87838
70508
48821
99215
Giải năm
1109
Giải sáu
1407
2532
3105
Giải bảy
893
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,505,7,8,9
2,612,5
1,321
8,932,8
 40,5
0,1,450
761
076,8
0,3,783,9
0,893
 
Ngày: 06/09/2015
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
235219
Giải nhất
05131
Giải nhì
82746
Giải ba
31361
20709
Giải tư
67456
56097
27323
91556
47737
35014
17020
Giải năm
6768
Giải sáu
1520
1628
1618
Giải bảy
960
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
22,609
3,614,8,9
 202,3,8
231,7
146
 562
4,5260,1,8
3,927 
1,2,68 
0,1972
 
Ngày: 06/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
34803
Giải nhất
78541
Giải nhì
32228
20172
Giải ba
25851
26674
22437
64404
88316
94109
Giải tư
4412
0885
8374
3510
Giải năm
0443
8119
2938
4500
9957
5759
Giải sáu
249
058
131
Giải bảy
48
08
46
86
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,4,8
9
3,4,510,2,6,9
1,728
0,431,7,8
0,7241,3,6,8
9
851,7,8,9
1,4,86 
3,572,42
0,2,3,4
5
85,6
0,1,4,59 
 
Ngày: 06/09/2015
XSKT
Giải ĐB
379622
Giải nhất
13340
Giải nhì
49581
Giải ba
24231
69032
Giải tư
36812
54102
23676
20627
26465
99395
61845
Giải năm
3399
Giải sáu
7446
3892
8659
Giải bảy
072
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,802
3,812
0,1,2,3
7,9
22,7
 31,2
 40,5,6
4,6,959
4,765
272,6
 80,1
5,992,5,9
 
Ngày: 06/09/2015
XSKH
Giải ĐB
546593
Giải nhất
11004
Giải nhì
56391
Giải ba
95257
57058
Giải tư
91648
91961
12937
76974
04018
19172
42859
Giải năm
9283
Giải sáu
7811
0270
0486
Giải bảy
687
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
704
1,6,911,8
72 
8,937
0,748
 56,7,8,9
5,861
3,5,870,2,4
1,4,583,6,7
591,3