MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 27/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
494023
Giải nhất
34531
Giải nhì
45530
Giải ba
28789
34039
Giải tư
80559
32276
09887
17509
75441
15376
60632
Giải năm
6516
Giải sáu
9912
0316
2941
Giải bảy
277
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
309
3,4212,62
1,323
2,530,1,2,9
 412
 53,9
12,726 
7,8762,7
 87,9
0,3,5,89 
 
Ngày: 20/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
731034
Giải nhất
64002
Giải nhì
75695
Giải ba
15634
12439
Giải tư
16236
82753
22176
36168
35173
79265
05494
Giải năm
3587
Giải sáu
7929
1807
3316
Giải bảy
993
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
 16
029
5,7,9342,6,9
32,94 
6,953
1,3,765,82
0,873,6
6287
2,393,4,5
 
Ngày: 13/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
229144
Giải nhất
90305
Giải nhì
86004
Giải ba
50074
17988
Giải tư
46763
82920
71494
01795
70573
80199
26521
Giải năm
7279
Giải sáu
7590
8027
8209
Giải bảy
564
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,904,5,9
21 
 20,1,7
6,738
0,4,6,7
9
44
0,95 
 63,4
273,4,9
3,888
0,7,990,4,5,9
 
Ngày: 06/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
684135
Giải nhất
01056
Giải nhì
01092
Giải ba
56214
24841
Giải tư
30223
11992
22835
71642
75491
18917
35672
Giải năm
6743
Giải sáu
9295
5265
2473
Giải bảy
040
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,9142,7
4,7,9223
2,4,7352
1240,1,2,3
32,6,956
565
172,3
 8 
 91,22,5
 
Ngày: 30/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
886581
Giải nhất
79181
Giải nhì
33575
Giải ba
85715
46185
Giải tư
19947
54327
61361
12466
55348
50769
85065
Giải năm
5949
Giải sáu
3683
0213
7939
Giải bảy
073
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,8213,5
427
1,7,839
 42,7,8,9
1,6,7,85 
661,5,6,9
2,473,5
4812,3,5
3,4,69 
 
Ngày: 23/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
426999
Giải nhất
83801
Giải nhì
10258
Giải ba
83379
79884
Giải tư
98681
14210
33967
74668
13920
72171
37816
Giải năm
6279
Giải sáu
7319
3063
6968
Giải bảy
731
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,3,72,810,6,9
 20
631
84 
 58
163,7,82
6712,92
5,6281,4
1,72,999
 
Ngày: 16/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
798777
Giải nhất
52668
Giải nhì
46223
Giải ba
99275
69609
Giải tư
22488
12752
98575
68777
11689
21952
10328
Giải năm
3750
Giải sáu
8204
8188
8676
Giải bảy
943
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
504,9
 1 
5223,8
2,43 
0,943
7250,22
768
72752,6,72
2,6,82882,9
0,894