MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Chủ nhật
07/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A1
22
437
1554
3405
6313
0219
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
94217
01777
10933
44959
233955
Kiên Giang
XSKG - 1K1
12
225
4174
2578
1710
8012
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
09364
10867
13387
05299
930313
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K1
31
522
5882
9128
0010
7421
90002
60801
87688
25132
09549
31283
70447
00230
94014
56676
47611
082618
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
31/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-E12
56
235
7770
0863
7631
0444
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
29853
78647
99633
13022
382156
Kiên Giang
XSKG - 12K5
28
728
0338
8457
2052
5677
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
62040
91004
06679
22537
259994
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K5
78
611
0588
5436
9420
9249
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
73998
08831
67206
37338
966248
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
24/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D12
12
239
6378
6751
6240
2787
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
64229
21964
16435
46130
346316
Kiên Giang
XSKG - 12K4
15
514
5820
3639
3132
8514
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
25288
52989
85602
50115
821412
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K4
90
995
9365
4178
0680
8566
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
70206
10863
47219
94452
240358
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
17/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C12
74
585
2639
4782
0561
4923
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
44093
64945
91350
83410
143390
Kiên Giang
XSKG - 12K3
43
171
7494
8719
7461
2009
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
59796
04543
56974
73148
638942
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K3
75
823
8683
9450
6150
0139
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
45650
92745
13542
51950
391536
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
10/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B12
98
862
3157
4833
7066
5230
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
00418
42254
59391
55110
300589
Kiên Giang
XSKG - 12K2
95
606
8027
7419
9306
6125
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
19298
71270
14380
41148
793321
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K2
53
581
5432
8630
4054
8663
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
29470
65181
38632
48394
323859
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
03/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A12
14
762
9057
3130
3724
9850
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
42857
42938
35309
33858
425171
Kiên Giang
XSKG - 12K1
30
620
9870
8106
5410
5938
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
52767
49813
19631
24009
285556
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K1
95
157
5604
7911
2351
6373
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
37985
92431
29482
80444
685570
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
26/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D11
32
899
3006
4462
5122
7880
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
87309
89145
04196
76685
094895
Kiên Giang
XSKG - 11K4
47
030
2151
2474
0406
3214
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
51675
56374
07395
69552
350037
Đà Lạt
XSDL - ĐL11K4
59
928
8580
4876
0192
7060
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
13632
64079
98188
89911
620552
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975  mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.

 

* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN