KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 11/04/2024XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
12,4
2 
332,5,8
40,1
5 
65,8
78,9
81,22,3,9
99
Giải ĐB
413781
Giải nhất
09089
Giải nhì
19714
Giải ba
93435
53438
Giải tư
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
Giải năm
5765
Giải sáu
0168
2812
0482
Giải bảy
178
Giải 8
40
 
Thứ năm Ngày: 11/04/2024XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,5
122,3,6,9
22,3
30,1,6,9
45
5 
66
7 
84
902
Giải ĐB
833501
Giải nhất
16945
Giải nhì
60605
Giải ba
73223
32330
Giải tư
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
Giải năm
8816
Giải sáu
3913
4239
4890
Giải bảy
612
Giải 8
84
 
Thứ năm Ngày: 11/04/2024XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
14,5,6
20,1
32,82
41,2
50,1,2,5
61
76
8 
90,7
Giải ĐB
597576
Giải nhất
61314
Giải nhì
50938
Giải ba
76751
47916
Giải tư
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
Giải năm
9215
Giải sáu
6841
1420
2442
Giải bảy
421
Giải 8
50
 
Thứ tư Ngày: 10/04/2024XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,6
11
22,3,82
30,5
40,9
51,2
65
722
84
91
Giải ĐB
035606
Giải nhất
98251
Giải nhì
78452
Giải ba
01223
46530
Giải tư
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
Giải năm
8249
Giải sáu
5740
6001
5428
Giải bảy
172
Giải 8
22
 
Thứ tư Ngày: 10/04/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01
132,4
222,5,7,9
3 
43,9
52
6 
7 
80,3,4,5
7
94
Giải ĐB
182714
Giải nhất
90794
Giải nhì
24687
Giải ba
61385
14283
Giải tư
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
Giải năm
2222
Giải sáu
6143
9713
8380
Giải bảy
427
Giải 8
22
 
Thứ ba Ngày: 09/04/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02
11,7
26
32,32
492
5 
60,13,3
76,9
8 
992
Giải ĐB
147361
Giải nhất
18579
Giải nhì
25376
Giải ba
00760
28511
Giải tư
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
Giải năm
5702
Giải sáu
1561
5133
8849
Giải bảy
917
Giải 8
32
 
Thứ ba Ngày: 09/04/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
14
2 
31,3,62,82
9
44,7
52
64,5,8
73
81,2
95
Giải ĐB
850181
Giải nhất
78736
Giải nhì
23044
Giải ba
49631
49033
Giải tư
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
Giải năm
5582
Giải sáu
1665
6138
6864
Giải bảy
338
Giải 8
14