KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Chủ nhật Ngày: 12/11/2023Loại vé: TG-B11
ChụcĐ.Vị
032,9
18
23
37,9
40,6
51
6 
71,3,4,7
80,9
92,4
Giải ĐB
647492
Giải nhất
00309
Giải nhì
43603
Giải ba
22723
72074
Giải tư
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
Giải năm
8739
Giải sáu
6340
7273
3277
Giải bảy
851
Giải 8
18
 
Chủ nhật Ngày: 12/11/2023Loại vé: 11K2
ChụcĐ.Vị
05
12,6
23
33
43,8
57,8
60,1
76,8
81,6
96,92
Giải ĐB
879516
Giải nhất
95023
Giải nhì
73986
Giải ba
60960
46299
Giải tư
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
Giải năm
6643
Giải sáu
2833
5158
6712
Giải bảy
448
Giải 8
61
 
Chủ nhật Ngày: 12/11/2023Loại vé: ĐL11K2
ChụcĐ.Vị
0 
14,6
22
31,8
442,5
5 
60,5
763,7
80,2
90,1
Giải ĐB
755914
Giải nhất
86660
Giải nhì
67245
Giải ba
88322
97916
Giải tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Giải năm
4680
Giải sáu
9331
5344
6477
Giải bảy
782
Giải 8
38
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023Loại vé: 11B7
ChụcĐ.Vị
06
10,5
20,4,6,9
32,8
4 
54
65
73,6
82,3,82
92
Giải ĐB
692238
Giải nhất
46924
Giải nhì
88954
Giải ba
25632
95615
Giải tư
14120
21588
69110
12882
60876
61073
08083
Giải năm
5392
Giải sáu
1829
8806
5465
Giải bảy
226
Giải 8
88
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023Loại vé: 11K2
ChụcĐ.Vị
01,6
14,92
2 
312,4,9
4 
5 
62,3,9
70,2,5
81
91,7
Giải ĐB
101272
Giải nhất
29969
Giải nhì
47419
Giải ba
29797
14063
Giải tư
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
Giải năm
4119
Giải sáu
2214
0131
2281
Giải bảy
806
Giải 8
01
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023Loại vé: 11K2-N23
ChụcĐ.Vị
0 
1 
22,8,9
32
46,7
51
63,4,9
71,3
85,8,9
90,3,4
Giải ĐB
298285
Giải nhất
20269
Giải nhì
04322
Giải ba
21890
71051
Giải tư
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
Giải năm
9246
Giải sáu
8932
7028
3593
Giải bảy
947
Giải 8
73
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023Loại vé: K2T11
ChụcĐ.Vị
06
15
26
34
45,62
53,4
66,8
72,6
80,1,4
90,8
Giải ĐB
298546
Giải nhất
00606
Giải nhì
49853
Giải ba
31868
15834
Giải tư
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
Giải năm
2498
Giải sáu
2715
7366
8381
Giải bảy
026
Giải 8
72