KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
01/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
853
9313
2220
8483
0699
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
91756
09287
66704
02495
330440
Khánh Hòa
XSKH
02
823
0615
5539
6274
6972
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
76313
74509
93371
41026
846835
Thứ ba
30/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
073
3246
6768
7192
7384
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
31579
59453
31852
34861
529219
Quảng Nam
XSQNM
35
250
0913
6277
1507
8422
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
43224
22520
28243
50907
293013
Thứ hai
29/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
810
3320
8690
4475
1636
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
18028
71530
07966
77107
629502
Thừa T. Huế
XSTTH
03
833
3109
6649
3232
0003
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
58607
68578
02619
00306
983217
Chủ nhật
28/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
25
787
2091
0114
8858
9318
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
32784
24151
83021
97638
905021
Khánh Hòa
XSKH
68
230
7221
9368
0733
5194
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
73119
64036
85874
19874
014259
Thừa T. Huế
XSTTH
99
367
3379
6745
1788
5510
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
41302
17205
98934
90731
645478
Thứ bảy
27/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
801
3191
6337
4833
4077
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
57193
91662
66007
94259
341749
Quảng Ngãi
XSQNG
27
980
4879
9392
1211
6501
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
10231
06997
26212
57970
487281
Đắk Nông
XSDNO
55
123
4299
1039
1244
8396
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
75064
23848
35656
50199
575240
Thứ sáu
26/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
96
211
4331
8371
3728
7893
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
31376
25991
93323
22425
585889
Ninh Thuận
XSNT
31
540
1994
7899
0535
3718
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
47667
96890
88618
76120
780439
Thứ năm
25/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
288
5186
3211
7358
4623
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
07704
72501
94393
16539
288648
Quảng Trị
XSQT
60
081
0371
7029
2408
8675
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
51223
05852
37937
10558
126179
Quảng Bình
XSQB
81
707
0986
2003
4671
3792
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
45842
03050
41964
15447
137522